Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bầu trời và mặt đất

exp

てんち - [天地] - [THIÊN ĐỊA]
bao phủ cả vòm trời: 天地を轟かす
Xin thề với trời đất/ Thề với chúa trời/ thề có thiên địa chứng giám: 天地神明に誓う
thần thoaị về sự tạo thành trời đất: 天地創造の神話

Xem thêm các từ khác

  • Bầu trời vào buổi sáng năm mới

    はつぞら - [初空] - [sƠ khÔng], はつそら - [初空] - [sƠ khÔng]
  • Bầu trời xanh

    あおてんじょう - [青天井] - [thanh thiÊn tỈnh]
  • Bầu xanh

    あおびょうたん - [青瓢箪] - [thanh * *]
  • Bầy tôi

    ぶか - [部下]
  • Bầy đàn

    むれ - [群れ], chim bay thành từng đàn.: 鳥が~をなして飛ぶ。
  • Bẩm bạch

    せいかくにほうこくする - [正確に報告する]
  • Bẩm sinh

    ボーン, ひんせい - [稟性] - [bẨm tÍnh], てんせい - [天性], うまれつき - [生まれつき], うまれつき - [生まれ付き] -...
  • Bẩn thỉu

    ふじょう - [不浄], ごみごみ, けがらわしい - [汚らわしい], きたない - [汚い], いやらしい - [厭やらしい], いけすかない...
  • Bẫy chuột

    ねずみとり - [鼠捕り] - [thỬ bỘ], ねずみとり - [鼠取り] - [thỬ thỦ], ねずみおとし - [鼠落し] - [thỬ lẠc]
  • Bẫy khởi động

    ブートストラップ
  • Bẫy mã hoạt động

    そうさコードとらっぷ - [操作コードトラップ]
  • Bậc bề trên

    としかさ - [年嵩] - [niÊn tung]
  • Bậc cao

    こうい - [高位], こうレベル - [高レベル], たかいレベル - [高いレベル]
  • Bậc cao hơn

    こういレベル - [高位レベル]
  • Bậc cao nhất

    トップクラス
  • Bậc chẵn

    ぐうすうパリティ - [偶数パリティ]
  • Bậc cầu thang

    ステップ
  • Bậc cửa

    あがりだん - [上がり段] - [thƯỢng ĐoẠn], シル, ドアシル
  • Bậc cửa trung tâm

    センターシル
  • Bậc hiền triết

    てつじん - [哲人]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top