Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bệnh hẹp van tim

exp

きょうしんしょう - [狭心症]
bệnh hẹp van tim (khi) nghỉ ngơi: 安静(時)狭心症
bệnh hẹp van tim tiền nhồi máu: 梗塞前狭心症
bệnh hẹp van tim không cấp tính: 漸増性狭心症
bệnh hẹp van tim kéo dài: 持続性狭心症
bệnh hẹp van tim bất ổn khó điều trị: 治療抵抗性不安定狭心症

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top