Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bệnh khủng hoảng

n

きょうふしょう - [恐怖症]
(bệnh) khủng hoảng sợ trường học: 学校恐怖(症)
bệnh khủng hoảng sợ hoa: 花恐怖(症)
(bệnh) khủng hoảng sợ tiếng ồn: 音響恐怖(症)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top