Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Có sẵn

Mục lục

adj

ありあわせ - [有り合わせ]
nấu bữa trưa bằng thức ăn sẵn có (có sẵn): 有り合わせの材料で昼食を作る
uống rượu với đồ nhắm (mồi nhắm) sẵn có (có sẵn): 有り合わせの肴で一杯やる
nấu bữa tối bằng nguyên liệu mà mình có (có sẵn): ありあわせのもので夕食を作る
きりきり
mùa hè thức ăn ê hề, lúc nào cũng có sẵn: 夏は食物がきりきり

Kinh tế

きぞん - [既存]

Tin học

きせい - [既製]
じゅうらい - [従来]

Xem thêm các từ khác

  • Có sức bật

    ガッツ, võ sĩ đấm bốc có những cú đấm mạnh mẽ (có sức bật) đầy sinh lực: ガッツのあるボクサー
  • Có sức mạnh

    いきおい - [勢い]
  • Có sức mạnh lớn

    きょうりょく - [強力] - [cƯỜng lỰc], ちからづよい - [力強い], nguồn tia x quang mạnh: 強力x線源, thông qua những nỗ...
  • Có sức quyến rũ

    みりょくてき - [魅力的]
  • Có sức thu hút

    みりょくてき - [魅力的], môi trường đầu tư có sức thu hút: 魅力的な投資環境
  • Có sự thay đổi người

    せんしゅこうたいをする - [選手交代をする], Đội a có sự thay đổi người.: チームAに選手交代があります。
  • Có tay nghề

    きよう - [器用], tôi đang tìm một người có tay nghề (khéo tay): 私は手先の器用な人を探しています, người thợ mộc...
  • Có thai

    にんしんする - [妊娠する], かいたい - [懐胎] - [hoÀi thai], cấm mang thai hộ với lý do là ~: (以下)を理由に代理懐胎を禁止する,...
  • Có thiên hướng

    かたむく - [傾く] - [khuynh]
  • Có thói quen sạch sẽ

    けっぺき - [潔癖]
  • Có thẩm quyền

    けんげんをゆうする - [権限を有する]
  • Có thế lực lớn

    ゆったり, ゆさゆさ
  • Có thời hạn

    かくていきかん - [確定期間]
  • Có thứ tự

    シーケンシャル
  • Có thực

    じつざい - [実在する]
  • Có thể

    うる - [得る], おおかた - [大方], おそらく - [恐らく], おそらく - [恐らく], か - [可], かねない, かのう - [可能], ことができる,...
  • Có thể bảo quản

    もてる - [持てる], có thể giữ được đến mai: 明日まで持てます
  • Có thể chuyển đi được

    リムーバブル
  • Có thể chuyển được

    コンバーチブル
  • Có thể chương trình hoá

    プログラミングかのう - [プログラミング可能], プログラムかのう - [プログラム可能]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top