Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cảm lạnh

n

かぜをひく - [風邪を引く]
かぜ - [風邪] - [PHONG TÀ]
cảm lạnh nặng: 悪性の風邪
cảm lạnh nặng: 重い風邪
nhiễm cảm cúm (cảm lạnh) từ ai: (人)の風邪がうつる
hồi phục sau đợt cảm cúm (cảm lạnh) khó chịu: しつこい風邪から回復する
hình như vẫn chưa khỏi cảm cúm (cảm lạnh) thì phải. Có vẻ bác sĩ của tớ không giỏi lắm: 風邪が治らない気がするだけだよ。僕の医者があまり

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top