Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cẩu xích

Kỹ thuật

チェーンブロック

Xem thêm các từ khác

  • Cận dưới

    げかい - [下界]
  • Cận huống

    きんじょう - [近状]
  • Cận kim

    きんだい - [近代]
  • Cận kề

    りんせつ - [隣接する], ひかえる - [控える], となりあう - [隣合う], となりあう - [隣り合う], kỳ thi đã cận kề ngay...
  • Cận nhiệt đới

    あねったい - [亜熱帯], đất nước này chịu ảnh hưởng của rất nhiều loại khí hậu, từ cận nhiệt đới đến cận...
  • Cận thần thân tín

    こうしん - [倖臣] - [hẠnh thẦn]
  • Cận thị

    きんし - [近視], きんがん - [近眼] - [cẬn nhÃn], rất cận thị: 極度の近視である, mang trong đầu ý nghĩ là mắc bệnh...
  • Cận vệ

    しんえいたい - [親衛隊], バットマン, フロア
  • Cận với

    ひかえる - [控える]
  • Cận đông

    きんとう - [近東]
  • Cận đại

    きんだい - [近代], きんせい - [近世], Ở thời cận đại: 近代において, Được chế tạo ở đầu thời kỳ cận đại:...
  • Cập bến

    きこうする - [寄港する], ふとうじょうこう - [埠頭条項], ランド, cập bến vào ~: ~に寄港する, cập bến vào cảng...
  • Cập cảng

    きこうする - [寄港する], きこう - [寄港], cập cảng ~: ~に寄港する, cập vào cảng cố định là an toàn: 堅固な港に寄港するのが安全だ
  • Cập nhật

    アップツーデート, こうしん - [更新] - [canh tÂn], へんしん - [更新], tờ báo này luôn có những thông tin cập nhật: この新聞はいつもアップツーデートな情報がある,...
  • Cập nhật tệp

    ファイルのこうしん - [ファイルの更新]
  • Cật lực

    ぜんりょくで - [全力で], うんと, làm việc cật lực: うんと働く
  • Cật tre

    たけのかわ - [竹の皮]
  • Cật vấn

    とう - [問う], しつもんする - [質問する]
  • Cậu bé

    ボーイ, こ - [子] - [tỬ], おとこのこ - [男の子], cậu bé bán báo dạo.: 新聞売子, cậu bé trên mười tuổi: 10歳以上の男の子,...
  • Cậu bé bán hàng

    うりこ - [売子], cậu bé bán báo dạo.: 新聞売子
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top