Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cộng hưởng

Mục lục

n

きょうめい - [共鳴]
cộng hưởng kiểu tương tự (analog): アナログ共鳴
sự cộng hưởng sóng xoáy: スピン波共鳴
cộng hưởng không gian: 空間共鳴

Tin học

きょうしん - [共振]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top