Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chim biển

n

うみどり - [海鳥] - [HẢI ĐIỂU]
chim biển là tên gọi chung của những loài chim sống ở bờ biển hoặc trên những hòn đảo, tìm bắt cá trên mặt biển hoặc dưới biển để ăn: 海鳥とは海岸や島にすみ、海面や海中で魚類などを捕食する鳥の総称である

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top