- Từ điển Việt - Nhật
Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á Thái Bình Dương
n, exp
あじあたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ - [アジア太平洋経済協力会議]
- hội nghị thượng đỉnh không chính thức của Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á Thái Bình Dương: アジア太平洋経済協力会議の非公式首脳会議
Xem thêm các từ khác
-
Diễn đàn Khu vực ASEAN
ASEANちいきふぉーらむ - [ASEAN地域フォーラム], diễn đàn khu vực asean được tổ chức ngày 10 tháng 11... -
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ - [アジア・太平洋議員フォーラム] -
Diễn đàn mở
こうかいとうろんかい - [公開討論会] - [cÔng khai thẢo luẬn hỘi], người chủ trì diễn đàn mở: 公開討論会の司会者,... -
Diễn đàn người dùng
ユーザフォーラム -
Diễn đạt
もうしあげる - [申し上げる], いいあらわす - [言い表わす], いいあらわす - [言い表す], khó có thể diễn đạt tình... -
Diễn đạt lại
いいかえる - [言い換える], diễn đạt lại a thành b: aをbに言い換える, diễn đạt lại điều mà ai đó nói bằng một... -
Diễu binh
ぶんれつこうしん - [分裂行進], パレード, えっぺいこうしん - [閲兵行進] -
Diễu hành
こうしん - [行進], あるきまわる - [歩き回る], こうしん - [行進する], ゆぎょうする - [遊行する], cuộc diễu hành hòa... -
Do
おかげで - [お蔭で] - [Ẩm], から, ことによって, について - [に就いて], ので, もとづく - [基づく], よる - [因る],... -
Do có
による, によって - [に因って] -
Do cẩu thả
ふちゅういによる - [不注意に由る] - [bẤt chÚ Ý do] -
Do dự
よどむ - [澱む], ためらう - [躊躇う], うじうじ, ヘジテート, do dự trong việc đối mặt với...: ...に直面するのをためらう,... -
Do lỗi của
せい - [所為] - [sỞ vi], xin mọi người cứ nghĩ tất cả là lỗi của tôi đi!: みんな私のせいだということにしておきなさい.,... -
Do người dùng quy định
ユーザーていぎ - [ユーザー定義] -
Do nhiều lí do
さまざまなりゆうから - [さまざまな理由から], không thể tiếp tục học vì nhiều lí do: さまざまな理由から就学できない -
Do nước ngoài sản xuất
がいこくせい - [外国製] - [ngoẠi quỐc chẾ], nhập khẩu hàng hóa do nước ngoài sản xuất: 外国製の部品を輸入する,... -
Do thành phố lập
ちょうりつ - [町立] - [Đinh lẬp], しりつ - [市立] -
Do thái
ユダヤ -
Do thám
ていさつする - [偵察する], スパイをする -
Do tỉnh thành lập
けんりつ - [県立], trường đại học do tỉnh thành lập: ~ 大学
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.