Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Diễn tấu

n

えんそう - [演奏]
えんそう - [演奏する]
tôi diễn tấu rất nhiều loại nhạc: 私はさまざま(いろいろ)なジャンルの音楽を演奏する
tôi luyện nhạc cổ điển và diễn tấu theo cảm hứng của chính mình: 私はクラシック音楽の形式を習得した(身に着けた)上で、自分の感ずるままに演奏する
diễn tấu vì cái gì: ~のために演奏する
trình diễn (diễn tấu) như: ~のように演奏する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top