Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Diễn viên múa

n

おどりこ - [踊り子]
diễn viên múa trong rạp xiếc: サーカスの踊り子
diễn viên múa đó đang chuyển động uyển chuyển (uốn éo): その踊り子は、しなやかな体をしている
diễn viên múa làm cho khán giả bị hớp hồn hởi tài năng siêu đẳng của mình: 踊り子は、自らの技量で観客を活気づけた

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top