Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Gạch tráng men

v

ほうろうれんが - [琺瑯煉瓦]

Xem thêm các từ khác

  • Gạch tên

    じょめい - [除名する]
  • Gạn hỏi

    といただす - [問いただす]
  • Gạn lọc ra

    テーキオフ
  • Gạo Nam Kinh

    なんきんまい - [南京米] - [nam kinh mỄ]
  • Gạo chưa nấu chín

    なまごめ - [生米] - [sinh mỄ], sau 4 phút, đổ 2 bơ gạo vào, rồi nấu trong khoảng 2, 3 phút.: 4分たったら、生米を2カップ加えてあと2、3分火を通します。
  • Gạo chưa xay xát

    げんまい - [玄米], tình trạng sức khoẻ tôi đã tốt hơn sau khi tôi chuyển sang ăn gạo lứt và bắt đầu ăn nhiều rau: 私は玄米に切り替えて、野菜をたくさん食べ始めてから、体調が良くなったわ,...
  • Gạo cũ

    こまい - [古米]
  • Gạo cẩm

    くろごめ - [黒米]
  • Gạo dự trữ

    びちくまい - [備蓄米] - [bỊ sÚc mỄ]
  • Gạo lứt

    げんまい - [玄米], tình trạng sức khoẻ tôi đã tốt hơn sau khi tôi chuyển sang ăn gạo lứt và bắt đầu ăn nhiều rau: 私は玄米に切り替えて、野菜をたくさん食べ始めてから、体調が良くなったわ,...
  • Gạo mới

    しんまい - [新米]
  • Gạo nước ngoài

    がいまい - [外米]
  • Gạo nếp

    もちこめ - [もち米]
  • Gạo nội địa

    ないちまい - [内地米] - [nỘi ĐỊa mỄ]
  • Gạo sản xuất trong nước

    ないちまい - [内地米] - [nỘi ĐỊa mỄ]
  • Gạo sống

    なまごめ - [生米] - [sinh mỄ]
  • Gạo trắng

    はくまい - [白米]
  • Gạo tẻ

    うるちこめ - [うるち米]
  • Gạo xát

    はくまい - [白米]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top