Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giải phẫu răng miệng

n, exp

こうこうげか - [口腔外科] - [KHẨU * NGOẠI KHOA]
Hiệp hội các nhà giải phẫu răng (giải phẫu răng miệng) Nhật Bản: (社)日本口腔外科学会
Hiệp hội các nhà giải phẫu răng (giải phẫu răng miệng) Mỹ: 米国口腔外科学会
khoa (học) giải phẫu răng (giải phẫu răng miệng): 口腔外科歯科(学)
Viện đại học đào tạo giải phẫu răng (giải phẫu răn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top