Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hàng dự trữ quốc gia

Kinh tế

こっかのびちくしな - [国家の備蓄品]

Xem thêm các từ khác

  • Hàng dệt

    せんいせいひん - [繊維製品], おりもの - [織物], せんいせいひん - [繊維製品], category : 対外貿易
  • Hàng dệt kim

    メリヤス
  • Hàng dệt len

    けおりもの - [毛織物], hàng dệt len dùng cho mùa đông: 冬用の毛織物, mặc hàng dệt len: 毛織物を着る, các sản phẩm...
  • Hàng dễ cháy

    かねんかもつ - [可燃貨物]
  • Hàng dễ cháy nổ

    きけんぶつ - [危険物] - [nguy hiỂm vẬt], vật chất nguy hiểm (vật dễ cháy nổ, hàng dễ cháy nổ) ở nơi làm việc: 作業場にある危険物,...
  • Hàng dễ hỏng

    せいせんひん - [生鮮品], せいせんしょくりょうひん - [生鮮食料品], せいせんかもつ - [生鮮貨物]
  • Hàng dễ nổ

    ばくはつせいかもつ - [爆発製貨物], ばくはつせいかもつ - [爆発性貨物], category : 対外貿易
  • Hàng gia công

    かこうひん - [加工品] - [gia cÔng phẨm], chất lượng hàng gia công: 加工品質
  • Hàng giao dịch quyết toán ngày hôm sau

    トムネ, category : 取引, explanation : 当日約定、翌営業日資金受渡し、その翌営業日を資金決済日とする物
  • Hàng giao dịch trong ngày xác định

    タームもの - [ターム物], category : 取引
  • Hàng giao dịch từ hai ngày làm việc trở lên

    きじつもの - [期日物], explanation : 取引期間が2営業日以上となる物
  • Hàng giao ngay

    げんぶつ - [現物], スポットもの - [スポット物], category : 取引, explanation : 当日約定、翌々営業日資金受渡しの取引
  • Hàng giao nhận ngay

    キャッシュもの - [キャッシュ物], とうじつもの - [当日物], explanation : 当日約定、当日資金受渡しの取引, category :...
  • Hàng giao sau

    さきものしょうひん - [先物商品]
  • Hàng gửi

    ゆそうかもつ - [輸送貨物]
  • Hàng gửi bán

    いたくはんばいひん - [委託販売品], いたくひん - [委託品], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Hàng hiện có

    てもちひん - [手持ち品], きぞんひん - [既存品], てもちひん - [手持品], category : 対外貿易
  • Hàng hiện vật

    げんぶつ - [現物]
  • Hàng hiệp hội

    どうめいかもつ - [同盟貨物]
  • Hàng hiệu

    ブランド, ぶらんどひん - [ブランド品], category : マーケティング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top