- Từ điển Việt - Nhật
Hàng xóm
n
ちかく - [近く]
- Vụ tấn công vào tòa nhà đó đã làm những ngườI hàng xóm thiệt mạng.: そのビルへの攻撃で_人近くが死亡した
きんじょ - [近所]
- đi ra từ nhà hàng xóm: 家の近所から(外に)出る
- thật là tốt,nhà hàng xóm cũng có trẻ con, Tommy có thể chơi với chúng: よかった。ご近所さんも子どもいるのね!トミーが一緒に遊べるわ
- Lucky , con hãy chia táo cho các nhà hàng xóm đi, nhà chúng ta không ăn hết đâu: ルーシー、このリンゴをご近所さんに配ってくれないか?うちでは食べきれない
Xem thêm các từ khác
-
Hàng xếp rời
ばらつみしょうひん - [バラ積商品] -
Hàng xịn
こうきゅうひん - [高級品] - [cao cẤp phẨm] -
Hàng ôi
へんしつひん - [変質品] -
Hàng đang chế tạo
しかけひん - [仕掛品], explanation : 製造工程にあって、製品として完成していないもの。原材料と製品との中間になるもの。仕掛品は在庫となるため、これをいかに少なくするかが、ポイントとなる。,... -
Hàng đang gia công
しかけひん - [仕掛品], explanation : 製造工程にあって、製品として完成していないもの。原材料と製品との中間になるもの。仕掛品は在庫となるため、これをいかに少なくするかが、ポイントとなる。,... -
Hàng đinh phản chiếu ánh sáng trên đường lộ khi trời tối
キャッツアイ, explanation : ヘッドライトに照らされると光る反射式道路びょう -
Hàng điện lạnh
冷凍電化製品 -
Hàng điện tử
でんきせいひん - [電気製品] - [ĐiỆn khÍ chẾ phẨm], でんききき - [電気機器] - [ĐiỆn khÍ cƠ khÍ], ゲームセンター,... -
Hàng đóng bao
ふくろつめひん - [袋詰め品], けっそくひん - [結束品], ふくろつめ - [袋つめ], ふくろつめひん - [袋つめ品], category... -
Hàng đóng bó
けっそくひん - [結束品] -
Hàng đóng kiện
べーるほうそうしょうひん - [ベール包装商品], べーるかもつ - [ベール貨物] -
Hàng đóng thùng (bằng giấy, gỗ)
はこつみひん - [箱罪品], はこつみひん - [箱積品], category : 対外貿易 -
Hàng đóng thùng tròn
どらむかもつ - [ドラム貨物] -
Hàng đông lạnh
れいとうひん - [冷凍品], れいとうかもつ - [冷凍貨物] -
Hàng đường hàng không
こうくうかもつ - [航空貨物] -
Hàng đường không
こうくうかもつ - [航空貨物] -
Hàng được chất lên tàu
ゆそうかもつ - [輸送貨物] -
Hàng đấu giá
きょうばいひん - [競売品] -
Hàng đầu
いちりゅう - [一流], かんむり - [冠] - [quan], một công ty hàng đầu: 一流の会社, trường đại học hàng đầu: 一流の大学,... -
Hàng đặc biệt
とくべつかもつ - [特別貨物], とくべつひん - [特別品], category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.