Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hóc

v

ささる - [刺さる]

Xem thêm các từ khác

  • Hóc búa

    ふくざつな - [複雑な], こんなんな - [困難な]
  • Hói trán

    はげ - [禿], "bạn trai của bạn trông thế nào?" "Ồ mặt lớn nhưng bị hói đầu": 「あなたの彼ってどんな人?」「顔が大きくて頭は禿げているのよ」
  • Hói đầu

    はげあたま - [禿頭]
  • Hóm hỉnh

    じょうだん - [冗談], くちおかし - [口可笑] - [khẨu khẢ tiẾu]
  • Hóng gió

    かぜのなかにたつ - [風の中に立つ], かぜのなかにおく - [風の中におく]
  • Hót

    なる - [鳴る], なく - [鳴く], chim hót: 鳥が鳴く
  • Hót líu lo

    さえずる - [囀る]
  • Hót ríu rít

    さえずる - [囀る]
  • Hô hoán

    よびだす - [呼出す]
  • Hô hào

    よぶ - [呼ぶ], さけぶ - [叫ぶ], いきをはく - [息を吐く]
  • Hô hấp

    こきゅう - [呼吸], きゅうにゅう - [吸入], き - [気], こきゅう - [呼吸する], hô hấp trong tình trạng co giật: けいれん性呼吸,...
  • Hô hấp nhân tạo

    じんこうほきゅう - [人工呼吸]
  • Hô hố

    げらげら
  • Hô hố (cười)

    げらげら, cười ha hả (hô hố) (cười phá lên): ゲラゲラ笑いだす
  • Hôi hám

    あくしゅう - [悪臭]
  • Hôi miệng

    こうしゅう - [口臭] - [khẨu xÚ], こうき - [口気] - [khẨu khÍ], bệnh hôi miệng phát sinh do vi khuẩn trong miệng: 口腔細菌が原因で発生する口臭,...
  • Hôi mốc

    かびくさい - [かび臭い], căn phòng có mùi hôi mốc: その部屋はかび臭い, có mùi hôi mốc: かび臭いにおいがする, không...
  • Hôi nách

    わきが
  • Hôi rình

    あくしゅうある - [悪臭ある]
  • Hôi thối

    くさい - [臭い], かびくさい - [かび臭い]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top