Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hạng thấp

n

れっとう - [劣等]
Hãy loại bỏ những suy nghĩ thấp hèn của con người: (人)の劣等意識を解消する

Xem thêm các từ khác

  • Hạng trung

    ミドルきゅう - [ミドル級]
  • Hạnh kiểm

    ひんこう - [品行]
  • Hạnh kiểm kém

    ふぎょうせき - [不行跡] - [bẤt hÀnh tÍch]
  • Hạnh ngộ

    さいわいなであう - [幸いな出会う], こうふくなかいごう - [幸福な会合]
  • Hạnh nhân

    アーモンド, món thịt gà có thêm hạnh nhân của anh ấy vị rất ngon: アーモンドが入った彼のチキン料理はとてもおいしい
  • Hạnh phúc

    ふく - [福], ハッピーエンド, さちある - [幸有る] - [hẠnh hỮu], さち - [幸], こうふく - [幸福], きえつ - [喜悦], うちょうてん...
  • Hạnh phúc ngập tràn

    きょまん - [巨万], được hưởng hạnh phúc ngập tràn (vô biên): 巨万の富を得る, có được hạnh phúc ngập tràn chỉ trong...
  • Hạnh phúc tràn trề

    おおよろこび - [大喜び], きょまん - [巨万], tôi chắc chắn rằng vợ anh sẽ cảm thấy rất hạnh phúc (hạnh phúc tràn...
  • Hạnh phúc và bất hạnh

    かふく - [禍福], trong bất kỳ hoàn cảnh nào, dù hạnh phúc hay bất hạnh: 禍福いずれの場合にも, phúc họa (hạnh phúc...
  • Hạnh phúc và sống lâu

    ふくじゅ - [福寿] - [phÚc thỌ]
  • Hạnh phúc vô biên

    おおよろこび - [大喜び], tôi chắc chắn rằng vợ anh sẽ cảm thấy rất hạnh phúc (hạnh phúc vô biên): それには奥さんもきっと大喜びだね,...
  • Hạnh phúc vô bờ

    うちょうてん - [有頂天], おおよろこび - [大喜び], cô ấy cảm thấy hạnh phúc vô bờ trong ngày cưới của mình: 彼女は結婚式当日、有頂天だった,...
  • Hạt (địa lý)

    く - [区], hạt bầu cử: 選挙(区)
  • Hạt alpha

    αりゅうし - [α粒子]
  • Hạt anfa

    アルファりゅうし - [アルファ粒子], điều trị bằng hạt anpha: アルファ粒子計測
  • Hạt cà phê

    コーヒーまめ - [コーヒー豆], vỏ hạt cà phê: コーヒー豆の殻, rang hạt cà phê: コーヒー豆を炒る, hạt cà phê rang...
  • Hạt cơ bản

    そりゅうし - [素粒子]
  • Hạt cải dầu

    なたね - [菜種]
  • Hạt dẻ

    マロン, はしばみのみ - [ハシバミの実], くり - [栗], nướng hạt dẻ bằng than củi: 炭火で栗を焼く, nhặt vài hạt dẻ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top