- Từ điển Việt - Nhật
Kiềm chế
Mục lục |
v
よくせい - [抑制]
ひかえる - [控える]
- cho đến nay tôi vẫn kiềm chế nói ra chuyện đó.: 私は今までその事については発言を控えていた
そくばく - [束縛する]
- Kiềm chế thời cơ và tài năng của con người một cách bất chính: (人)の時間と才能を不当に束縛する
せいする - [制する] - [CHẾ]
せいげんする - [制限する]
がまんする - [我慢する]
おちつく - [落ち着く]
- bình tĩnh kém (kiềm chế kém): 低位で落ち着く
おちつかせる - [落ち着かせる]
- kiềm chế tình cảm: 気分を落ち着かせる
- kiềm chế cái gì: を落ち着かせる
おさえる - [抑える]
- kìm chế (tình cảm, nước mắt...): 〔感情・涙などを〕グッと抑える
がまん - [我慢]
Xem thêm các từ khác
-
Kiềm giữ
うけとめる - [受け止める], kiềm giữi trí tuệ và sự mong muốn một cách thận trọng được biểu hiện trên ~: ~に示された知恵と意欲を真剣に受け止める -
Kiềm thải
はいアルカリ - [廃アルカリ] -
Kiềng ba chân
スパイダ -
Kiềng đeo cổ
チョーカー -
Kiều diễm
ゆうびな - [優美な], きれい - [奇麗], うるわしい - [麗しい] -
Kiểm chứng
こうしょう - [考証], けんにん - [検認] - [kiỂm nhẬn], けんしょう - [検証], けんしょう - [検証する], モニター, khoa... -
Kiểm chứng tại hiện trường
げんばけんしょう - [現場検証] - [hiỆn trƯỜng kiỂm chỨng], sự kiểm chứng tại hiện trường của vụ tai nạn: 事故の現場検証,... -
Kiểm duyệt
けんえつ - [検閲する], kiểm duyệt kịch bản mới: 新しい脚本を ~ -
Kiểm dịch
けんえき - [検疫], しゃだん - [遮断する], kiểm dịch bệnh tả: コレラの検疫, kiểm dịch quốc tế: 国際検疫, kiểm... -
Kiểm dộ dư vòng-CRC
じゅんかいじょうちょうけんさ - [巡回冗長検査] -
Kiểm kiện
けんすう - [検数] -
Kiểm kê
たなおろし - [棚卸], せいさんする - [清算する], ざいさんもくろくをつくる - [財産目録を作る] -
Kiểm kê dữ liệu
データインベントリ -
Kiểm kê hàng hoá
たなおろし - [棚卸], explanation : 原材料、仕掛品、製品の在庫状況を定期的に調べること。棚卸は会計上必要であり、帳簿上の在庫と実際の在庫とを照合して、帳簿との在庫残高を正確にしなければならない。また、在庫の種類や数量だけでなく、陳腐化や品質の劣化、包装の破損なども検査しなければならない。,... -
Kiểm lâm
しんりんをほごする - [森林を保護する] -
Kiểm lại
チェック -
Kiểm nghiệm
じっけんする - [実験する], けんていする - [検定する], けんさする - [検査する], けんてい - [検定], テスト -
Kiểm nghiệm cuối cùng
さいしゅうけんてい - [最終検定] -
Kiểm nghiệm hàng
しょうひんけんていする - [商品検定する], しょうひんけんてい - [商品検定], category : 対外貿易 -
Kiểm nghiệm phẩm chất
ひんしつけんてい - [品質検定]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.