Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lòng vòng

Mục lục

adv

うねうね
leo lòng vòng: うねうねと登る
あやふや
lập luận của anh ta thật quanh co, lòng vòng: 彼の主張の論拠はあやふや(あいまい)だ
とおまわし - [遠回し]

Xem thêm các từ khác

  • Lòng vị tha

    がりょう - [雅量] - [nhà lƯỢng], Đức tính vị tha cao đẹp: 美しい雅量, cao thượng, vị tha: ~のある
  • Lòng yêu mến

    ぼじょう - [慕情]
  • Lòng yêu nước

    あいこく - [愛国] - [Ái quỐc], パトリオティズム, ゆうこく - [憂国]
  • Lòng ái quốc

    ゆうこく - [憂国]
  • Lòng đào

    なまにえ - [生煮え]
  • Lòng đường

    ロードウェイ
  • Lòng đỏ

    きみ - [黄身], lòng đỏ trứng vẫn còn nguyên: 形が壊れていない黄身, lòng đỏ trứng gà: 鶏卵の黄身, chất làm nên lòng...
  • Lòng đỏ trứng

    きみ - [黄身], lòng đỏ trứng vẫn còn nguyên: 形が壊れていない黄身, lòng đỏ trứng gà: 鶏卵の黄身, chất làm nên lòng...
  • Lòng đỏ trứng gà

    きみ - [黄身], lòng đỏ trứng vẫn còn nguyên: 形が壊れていない黄身, lòng đỏ trứng gà: 鶏卵の黄身, chất làm nên lòng...
  • Lòng đố kị

    としん - [妬心] - [ĐỐ tÂm]
  • Ló dạng

    しゅっせきする - [出席する], あらわれる - [現れる]
  • Ló rạng

    あく - [明く]
  • Lóa mắt

    まぶしくする
  • Lóc cóc

    かたかた, カタカタ, バタバタ
  • Lóc xương

    ほねをとりのぞく - [骨を取り除く]
  • Lóe sáng

    ひらめく - [閃く], ở phương bắc thỉnh thoảng lại có ánh chớp loé sáng: 西の空で時々電光が閃いた
  • Lóng ngóng

    へぼ, ぶきよう - [無器用], ぶきよう - [不器用], ぎごちない, ôm ai bằng cử chỉ ngượng nghịu (lúng túng, không tự nhiên,...
  • Lót

    パッキング
  • Lót bông

    わたいれ - [綿入れ] - [miÊn nhẬp]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top