Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lẫn lộn

Mục lục

n

こんせいする - [混成する]
こんごうする - [混合する]
ごうせいする - [合成する]
こうさく - [交錯]
lẫn lộn giữa yêu và ghét: 愛と憎しみの交錯
lẫn lộn giữa hy vọng và bất an: 希望と不安の交錯
lẫn lộn giữa tiến triển và đình trệ: 前進と停滞の交錯
lẫn lợi ích mang tính cá nhân.: 個別的利益の交錯
こんどう - [混同する]
Không được lẫn lộn giữa công và tư.: 公私を混同してはいけない。
Cậu đã lẫn lộn hai vật hoàn toàn khác nhau.: 君は二つの全く違うものを混同している。
Xin đừng có lẫn lộn tôi với gã đàn ông vô trách nhiệm đó.: 私をあの無責任な男と混同しないでください。
らんざつ - [乱雑]

Kỹ thuật

こんにゅう - [混入]

Xem thêm các từ khác

  • Lập

    たてる - [立てる], そうせつする - [創設する], せいていする - [制定する], こうせいする - [構成する], けいせいする...
  • Lập gia định

    けっこん - [結婚]
  • Lập lòe

    ひらめく - [閃く]
  • Lật

    ふせる - [伏せる], はき - [破棄する], きる - [切る], アップセッチング, アプセッチング, lật úp quyển sách: 本を伏せる
  • Lậu

    りんびょう - [淋病], みつゆする - [密輸する], だつぜいする - [脱税する]
  • Lắc

    ゆれる - [揺れる], ゆるがす - [揺るがす], ゆる - [揺る] - [dao], ゆらぐ - [揺らぐ], ゆする - [揺する], ゆすぶる, ゆすぶる...
  • Lắm

    はなはだ - [甚だ], ぐっと, うんと, いっこうに - [一向に], あまり - [余り], よほど - [余程] - [dƯ trÌnh], mới lắm: ぐっと新しい,...
  • Lắm lời

    くどい - [諄い], くちやかましい - [口やかましい], くちうるさい - [口煩さい] - [khẨu phiỀn], cô vợ hay mè nheo (nhõng...
  • Lắm điều

    くちやかましい - [口やかましい], くちうるさい - [口煩さい] - [khẨu phiỀn], おせっかい - [お節介], うるさい - [煩い]...
  • Lắng

    よどむ - [澱む], まとまる - [纏まる]
  • Lắng nghe

    けんぶん - [見聞する], きんちょう - [謹聴する], きく - [聴く], ききいれる - [聞き入れる], うけとめる - [受け止める],...
  • Lắp

    とりつける - [取り付ける], フィット, マウント
  • Lắp bắp

    よどむ - [澱む], くどくどしゃめる, anh ta nói lắp bắp một lúc rồi ngay lập tức lại nói tiếp.: 一瞬彼は言いよどんだが,...
  • Lắp lại

    さいげんする - [再現する], リーセッチング, リセット
  • Lắp đặt

    かせつ - [架設], かせつ - [架設する], しく - [敷く], すえつける - [据え付ける], せっちする - [設置する], せつびする...
  • Lắt léo

    あいまいな
  • Lằm bằm

    ぶつぶついう - [ぶつぶつ言う]
  • Lằng nhằng

    つづける - [続ける], しつこい, うるだがらせる, どろどろ, のばす - [伸ばす], câu hỏi lằng nhằng: ~質問
  • Lẵng nhẵng

    しつこい
  • Lặn

    しずむ - [沈む], くれる - [暮れる], mặt trời lặn: 日が暮れる
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top