Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mài

Mục lục

n

けんま - [研摩] - [NGHIÊN MA]
Công cụ để mài bóng: 研摩工具
Phương pháp mài bóng (mài giũa): 研摩法
Mài giũa (mài bóng) kim cương: ダイヤモンド研磨
けんま - [研磨する]
Đánh bóng (mài, mài bóng) điện phân: 電解研磨する
Mài (bằng đá mài): 研磨する(砥石などで~を)
とぐ - [研ぐ]
mài dao: 包丁を研ぐ
みがく - [磨く]

Kỹ thuật

グラインド
けんま - [研摩]
けんまする - [研磨する]
テーパ
みがく - [磨く]

Xem thêm các từ khác

  • Màn hình plasma

    プラズマディスプレイ
  • Màng

    まく - [膜]
  • Màng tai

    こまく - [鼓膜]
  • Mào

    とさか
  • Màu

    カラー, いろ - [色], thiết kế màu sắc: カラー・デザイン, kiểm tra màu: カラー・チェック
  • Màu đỏ thắm

    しんく - [深紅] - [thÂm hỒng]
  • Mày

    ユー, くん - [君], おまえさん - [お前さん], おまえ - [お前], おのれ - [己] - [kỶ], おぬし - [お主], あんた, mày làm...
  • ほほ - [頬], ほっぺた - [頬っぺた], ほお - [頬], はは - [母], おかあさん - [お母さん], vuốt má ai: 頬をそっとなでる,...
  • Mách

    ほうこくする - [報告する], こっそりおしえる - [こっそり教える], いいつける - [言い付ける], mách cô giáo: 先生に言い付ける,...
  • Mái

    やね - [屋根], メス, ルーフ
  • Máng

    トラフ, すいかん - [水管], ガリー, ガリ, チャンファ, トレー, ドレーン, トレンチ, ラット
  • Máng dầu

    オイルパン
  • Máng xối

    トロー
  • Máu

    ちあい, ち - [血], けつえき - [血液], sự tuần hoàn máu: 血液(の)循環, tôi sẽ kiểm tra máu của anh: 血液[便・尿]の検査をします
  • Máu tham

    どんよく - [貪欲]
  • Máu trắng

    なまけものはっけつきゅうしょうこうぐん - [なまけもの白血球症候群]
  • Máu đen

    くろち - [黒血] - [hẮc huyẾt]
  • Máy

    きかい - [機械], マシーン, マシン, まばたき
  • Máy MAC

    マック
  • Máy chữ

    タイプライター, タイプ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top