- Từ điển Việt - Nhật
Mưu sĩ
exp
いんぼうか - [陰謀家]
Xem thêm các từ khác
-
Mưu sự
けいかくをたてる - [計画を立てる] -
Mưu trí
はかりごと - [謀] -
Mưu đồ
たくらみ - [企み], こうそう - [構想], たくらむ - [企む], はかる - [図る], はかる - [謀る] - [mƯu], mưu sự tại nhân thành... -
Mười hai
ダース, トウエルブ -
Mười hai giờ đêm
れいじ - [零時] -
Mười hai xylanh
トェルプシリンダー -
Mười hình thức kiểm tra
テンモードテスト -
Mười một
イレブン -
Mười ngày
とおか - [十日] -
Mười năm trước
ひとむかし - [一昔], mốt cũ của một thập niên trước đây: 一昔前の古いスタイル -
Mười phút
じっぷん - [十分] -
Mười triệu tỷ, 10.000.000.000.000.000
けい - [京] - [kinh] -
Mười tỷ
ひゃくおく - [百億] - [bÁch Ức] -
Mười điều phật răn dạy
じっかい - [十戒] -
Mường tượng
うかべる - [浮かべる], mường tượng ra ai đó đang làm gì: ~する自分の姿を簡単に頭に浮かべる -
Mượn lại
さいしゃくようする - [最借用する], またがりする - [又借りする], mượn lại (vay lại) cái gì: ~をまた借りする -
Mượn tiền
しゃっきんする - [借金する], おかねをかりる - [お金を借りる] -
Mượn tạm
かりる - [借りる] -
Mượt
かがやかしい - [輝かしい] -
Mượt mà
スムーズ, すべすべ, さらさら, mái tóc mượt mà: ~した髪
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.