- Từ điển Việt - Nhật
Muôn vật
exp
ばんぶつ - [万物]
Xem thêm các từ khác
-
Muông thú
どうぶつ - [動物], じゅう - [獣] -
Muỗi cắn
かにくわれる - [蚊に食われる], nốt muỗi cắn: 蚊に食われたあと -
Muỗi mang sốt rét
はまだらか - [羽斑蚊] - [vŨ ban vĂn], muỗi mang sốt rét này là vật mang ký sinh trùng sốt rét: 羽斑蚊はマラリア系状虫を媒介する -
Muỗi mắt
ぶよ - [蚋] -
Muỗi nhỏ
ぶよ - [蚋] -
Muỗi đốt
かにくわれる - [蚊に食われる], nốt muỗi cắn: 蚊に食われたあと -
Muỗng
スプーン -
Muỗng hất dầu
スプラッシャ -
Muỗng tạt dầu
オイルスクープ -
Muối Rô sen
ロシェルソールト -
Muối a-xít
えんさん - [塩酸] -
Muối biển
かいえん - [海塩] -
Muối chì
レッドソールト -
Muối chống đóng băng
デアイシングソールト -
Muối có chất kiềm
アルカリえん - [アルカリ塩], khử trùng bằng clo chất muối có kiềm: アルカリ塩素処理 -
Muối hột
けんしお - [堅塩] -
Muối khoáng
がんえん - [岩塩], đáy mỏ muối khoáng: 岩塩鉱床, lớp muối khoáng.: 岩塩層 -
Muối khử băng
デアイシングソールト -
Muối mỏ
がんえん - [岩塩], cấu trúc kiểu muối mỏ: 岩塩型構造, lớp muối mỏ: 岩塩層 -
Muối nhạt
あさづけ - [浅漬け] - [thiỂn tÝ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.