Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nứt nẻ

Mục lục

adj

われる - [割れる]
ひびのきれた - [ひびの切れた]
はじける
こわれる - [壊れる]
あれる - [荒れる]
Do gió lạnh, môi tôi bị nứt nẻ.: 冷たい風で唇が荒れた。
Hãy bôi kem dưỡng da vào để da không bị khô nẻ.: 肌が荒れないように乳液をつけなさい。
ひび - [皹] - [QUÂN]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top