Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người đàn ông to lớn

exp

おおおとこ - [大男]
mất 4 người mới đặt được người đàn ông to lớn đó lên cáng: 4人がかりで大男を担架に寝かせた
gã đàn ông to lớn lực lưỡng: そびえるような大男
người đàn ông cực kỳ to lớn: 雲つくばかりの大男
gã đàn ông to lớn như một con trâu: 牛のような大男

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top