Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người đãng trí

exp

あわてもの - [慌て者]
Sazae là điển hình cho kiểu người đãng trí.: サザエさんは慌て者の代表だ。

Xem thêm các từ khác

  • Người đó

    ほんにん - [本人], そいつ - [其奴], あのひと - [あの人], cậu đừng có trông chờ gì vào những gì thằng cha đó nói.:...
  • Người đóng gói

    につくりにん - [荷造り人], にづくりにん - [荷造り人], category : 対外貿易
  • Người đóng góp

    けんのうしゃ - [献納者] - [hiẾn nẠp giẢ]
  • Người đóng thuế

    のうぜいしゃ - [納税者] - [nẠp thuẾ giẢ]
  • Người đóng thùng xe

    ボディビルダー
  • Người đút lót

    フィクサー
  • Người đăng ký

    けいやくしゃ - [契約者], サブスクライバー
  • Người đăng ký ứng tuyển

    おうぼしゃ - [応募者], để có được một việc, người đăng ký ứng tuyển phải đối chọi với 20 người khác: たった一つの仕事に、競争相手となる応募者が20人もいた,...
  • Người đưa báo

    しんぶんはいたつのひと - [新聞配達の人]
  • Người đưa thư

    ゆうびんやさん - [郵便屋さん], ゆうびんはいたつ - [郵便配達]
  • Người đưa tin

    まえぶれ - [前触れ], ヘラルド, メッセンジャー, một người đưa tin đã mang thiệp mời (giấy mời) dự tiệc của công...
  • Người được bảo hiểm

    ひほけんしゃ - [被保険者] - [bỊ bẢo hiỂm giẢ]
  • Người được bảo hiểm loại ba

    だい3ごうひほけんしゃ - [第3号被保険者], category : 年金・保険, explanation : 国民年金の加入者のうち、厚生年金、共済組合に加入している第2号被保険者に扶養されている20歳以上60歳未満の配偶者(年収が130万円未満の人)を第3号被保険者という。///保険料は、配偶者が加入している厚生年金や共済組合が一括して負担するので、個別に納める必要はない。第3号被保険者に該当する場合は、住所地の市区町村役場に届け出る必要がある。,...
  • Người được bảo hiểm loại hai

    だい2ごうひほけんしゃ - [第2号被保険者], category : 年金・保険, explanation : 国民年金の加入者のうち、民間会社員や公務員など厚生年金、共済の加入者を第2号被保険者という。///この人たちは、厚生年金や共済の加入者であると同時に、国民年金の加入者にもなる。加入する制度からまとめて国民年金に拠出金が支払われるので、厚生年金や共済の保険料以外に負担をする必要はない。,...
  • Người được bảo hiểm loại một

    だい1ごうひほけんしゃ - [第1号被保険者], category : 年金・保険, explanation : 日本に住んでいる20歳以上60歳未満の国民は、すべて国民年金に加入し、将来、基礎年金を受けることができる。///国民年金では加入者を3種類に分けているが、20歳以上60歳未満の自営業者・農業者とその家族・学生・無職にあたる国民を第1号被保険者と呼んでいる。国民年金の保険料は自分で納めなくてはならない。///厚生年金・共済年金の老齢年金を受けられる人、外国に住んでいる60歳未満の日本人など、希望して国民年金に任意加入する人も第1号被保険者と同様の取扱いとなる。,...
  • Người được bảo đảm

    ひほしょうしゃ - [被保証者], category : 対外貿易
  • Người được chuyển nhượng

    ひじょうとにん - [被譲渡人]
  • Người được cấp bằng sáng chế

    とっきょぬし - [特許主] - [ĐẶc hỨa chỦ]
  • Người được gửi

    なあてひと - [名宛て人]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top