Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngọn đồi

Mục lục

n

こやま - [小山]
きゅうりょう - [丘陵]
おやま - [小山]
Phong cảnh đồi núi đẹp tuyệt vời.: その風景は、小山が多くとても美しかった
dãy núi đồi: 小山の連なり
おか - [壟] - [LŨNG]
おか - [丘]
nhìn thấy quả đồi (ngọn đồi) nhỏ qua làn sương: はるかかなたにぼんやりと見える小高い丘
ngọn đồi nơi thường chơi trò trượt tuyết: そり滑りに絶好の丘
ngọn đồi mọc lún phún những ngọn cỏ mùa xuân: 夏草の茂る丘
quả đồi (ngọn đồi) với cảnh quan tuyệt đẹp: 見晴らしの良い丘
chúng tôi đã leo lên ngọn đồ

Xem thêm các từ khác

  • Ngọn đồi phía Bắc

    きたやま - [北山] - [bẮc sƠn]
  • Ngọt bùi

    こころよい - [快い], あまい - [甘い]
  • Ngọt dịu

    こころよい - [快い], かんみがある - [甘味がある], あまみがある - [甘味がある]
  • Ngọt lịm

    しつっこい, あまったるい - [甘ったるい]
  • Ngọt ngào

    やさしい - [優しい], スイート, いとおしい, あまい - [甘い] - [cam], かんび - [甘美], hãy cẩn thận với những lời nói...
  • Ngọt ngắt

    あまったるい - [甘ったるい], あまくしすぎる - [甘くしすぎる]
  • Ngọt xớt

    ゆかいな - [愉快な]
  • Ngỏ lời

    はつげんする - [発言する], いいだす - [言い出す]
  • Ngụ ý

    ぐい - [愚意], あんもく - [暗黙], ngụ ý chỉ định: 暗黙に指定する
  • Ngục hình

    きんこ - [禁固]
  • Ngục tối

    つちろう - [土牢] - [thỔ lao], かんごく - [監獄], đưa cái gì ra khỏi ngục tối: ~を監獄から出す
  • Ngụy biện

    きべん - [詭弁]
  • Ngụy danh

    ぎめい - [偽名]
  • Ngụy kế

    きけい - [詭計]
  • Ngụy quân tử

    にせくんし - [偽君子], ぎくんし - [偽君子]
  • Ngụy trang

    ぎそう - [擬装], ぎそう - [偽装], ぎそう - [偽装する], ngụy trang bằng khói: 煙幕偽装, tên sát nhân đã ngụy trang sao...
  • Ngủ chập chờn

    なかばねむっている - [半ば眠っている] - [bÁn miÊn]
  • Ngủ dậy

    めざめる - [目覚める]
  • Ngủ dậy muộn

    ねぼう - [寝坊する], thức dậy muộn sau một đêm không ngủ: 徹夜の後で寝坊する
  • Ngủ gà ngủ gật

    こっくりする, こっくり, うとうと, うたたね - [うたた寝する], うたたね - [うたた寝], buồn ngủ nên ngủ gà ngủ gật:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top