Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhà xí

Mục lục

n

べんじょ - [便所]
ふじょう - [不浄]
ウォータークロゼット

Xem thêm các từ khác

  • Nhà ông

    おたく - [お宅]
  • Nhà Đông phương học

    とうようつう - [東洋通] - [ĐÔng dƯƠng thÔng]
  • Nhà Đường

    とう - [唐]
  • Nhà ăn

    しょくどう - [食堂], カフェテリア, đồ ăn ở nhà ăn rất ngon: 食堂の食べ物はおいしいです, nhà ăn cho nhân viên: 従業員用カフェテリア,...
  • Nhà đi thuê

    かしや - [貸家], sống ở nhà đi thuê: 貸家に住む, sống ở nhà đi thuê mới xây: 新築貸家住宅
  • Nhà điêu khắc

    ちょうこくし - [彫刻師] - [ĐiÊu khẮc sƯ], ちょうこくか - [彫刻家] - [ĐiÊu khẮc gia], ちょうこう - [彫工] - [ĐiÊu cÔng]
  • Nhà đoan

    ぜいかん - [税関]
  • Nhà đầu tư góp vốn dưới các hình thức bằng sáng chế, bí quyết kỹ thuật, quy trình công nghệ, dich vụ kỹ thuật

    とっきょ、のうはう、せいさんこうてい、ぎじゅつさーびすのけいたいによるしゅっしをおこなった投資家 - [特許、ノウハウ、生産工程、技術サービスの形態による出資を行った投資家],...
  • Nhà đầu tư ngoại quốc

    がいこくじんとうしか - [外国人投資家], category : 証券市場, explanation : 「オイルマネー」「アメリカの年金資金」など、一般に、海外の資金がまとまった形で日本の証券市場に投資される場合、その投資する主体をさす。///基本的には、日本の機関投資家と同じ目的を持っている。,...
  • Nhà đầu tư nước ngoài

    がいこくとうしか - [外国投資家] - [ngoẠi quỐc ĐẦu tƯ gia], nhà đầu tư nước ngoài đầu tư vào việt nam: ベトナムへの投資を行う外国投資家,...
  • Nhà để máy

    シェッド
  • Nhà để xe

    ガレージ, しゃこ - [車庫], カーシェッド, シェッド, gara (nhà để xe) có dung tích chứa được ~ xe ô tô: 車_台分のスペースのあるガレージ,...
  • Nhà để xe rơ moóc

    トレーラーハウス
  • Nhà đỗ xe

    ストール
  • Nhà địa chất học

    ちしつがくしゃ - [地質学者]
  • Nhà địa lý

    ちりがくしゃ - [地理学者] - [ĐỊa lÝ hỌc giẢ], nhà địa lí - sinh vật học: 動物地理学者
  • Nhà ảo thuật

    てじなし - [手品師] - [thỦ phẨm sƯ], công việc của nhà ảo thuật là làm cho khán giả ngạc nhiên và sững sờ: 手品師の仕事は観客を驚かせてびっくり仰天させることだ
  • Nhà ở

    じゅうたく - [住宅], じゅうしょ - [住所], かたく - [家宅], かおく - [家屋], アビタシオン, ハウジング, ホーシング,...
  • Nhà ở của công nhân

    りょう - [寮]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top