Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phong mãn

adj

ほうまん - [豊満]

Xem thêm các từ khác

  • Phong nhã

    スマートな
  • Phong phú

    いろいろ - [色々], こってり, たくましい - [逞しい], とむ - [富む], ほうふ - [豊富], ほうふな - [豊富な], ほうまん...
  • Phong sách sống

    いきかた - [生き方]
  • Phong thái

    ようす - [様子], ようし - [容姿], ふり - [振り], ていさい - [体裁], すがた - [姿], したい - [姿態], người mà khi còn...
  • Phong thái quý tộc

    とのさまふう - [殿様風] - [ĐiỆn dẠng phong]
  • Phong thơ

    ふうとう - [封筒], てがみ - [手紙]
  • Phong thư

    ふうとう - [封筒], てがみ - [手紙]
  • Phong thấp

    リューマチ
  • Phong trào

    ふうちょう - [風潮], うんどう - [運動] - [khẢi mÔng vẬn ĐỘng], phong trào (cuộc vận động) cải cách chế độ phúc lợi...
  • Phong trào chống Phật

    はいぶつきしゃく - [廃仏毀釈] - [phẾ phẬt hỦy thÍch]
  • Phong trào chống chiến tranh

    はんせんうんどう - [反戦運動] - [phẢn chiẾn vẬn ĐỘng]
  • Phong trào chống hạt nhân

    はんかくうんどう - [反核運動] - [phẢn hẠch vẬn ĐỘng]
  • Phong trào giáo dục Trẻ em Apganixtan

    あふがんこどもきょういくうんどう - [アフガン子ども教育運動], phong trào giáo dục trẻ em apganixtan đang được quan...
  • Phong trào hòa bình

    へいわうんどう - [平和運動] - [bÌnh hÒa vẬn ĐỘng], tham gia vào phong trào hòa bình.: 平和運動への参加, thúc đẩy phong...
  • Phong trào nghệ thuật và nghề thủ công

    アーツアンドクラフツうんどう - [アーツアンドクラフツ運動]
  • Phong trào phản chiến

    はんせんうんどう - [反戦運動] - [phẢn chiẾn vẬn ĐỘng]
  • Phong trào sống độc lập

    インディペンデントリビングうんどう - [インディペンデントリビング運動] - [vẬn ĐỘng]
  • Phong trào ánh sáng

    けいもううんどう - [啓蒙運動] - [khẢi mÔng vẬn ĐỘng]
  • Phong tặng

    くださる - [下さる]
  • Phong tỏa

    へいさ - [閉鎖する], ふうさ - [封鎖する], ふうさ - [封鎖], phong tỏa cổng lớn: 門を閉鎖する, phong tỏa giao thông: 交通を封鎖する,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top