Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quyền anh

n

ボクシング

Xem thêm các từ khác

  • Quyền anh ngoại hạng

    アウトボクシング, sở thích của tôi là xem quyền anh ngoại hạng: 私の趣味はアウトボクシングを見ることだ, bố tôi...
  • Quyền biểu quyết

    ひょうけつけん - [表決権], ぎけつけん - [議決権] - [nghỊ quyẾt quyỀn], quyền bỏ phiếu (quyền biểu quyết) của cổ...
  • Quyền bán lại

    さいはんばいけん - [再販売権]
  • Quyền bình đẳng

    びょうどうけん - [平等権] - [bÌnh ĐẲng quyỀn], quyền bình đẳng của nữ giới: 女性の平等権
  • Quyền bính

    けんぺい - [権柄] - [quyỀn bÍnh]
  • Quyền bất khả xâm phạm

    ふかしんけん - [不可侵権]
  • Quyền bầu cử

    ひせんきょけん - [被選挙権] - [bỊ tuyỂn cỬ quyỀn], せんきょけん - [選挙権] - [tuyỂn cỬ quyỀn], さんせいけん - [参政権],...
  • Quyền bầu cử phổ thông

    ふせん - [普選]
  • Quyền bắt giữ

    ほゆうけん - [保有権]
  • Quyền bỏ phiếu

    ひょうけつけん - [表決権] - [biỂu quyẾt quyỀn], とうひょうけん - [投票権] - [ĐẦu phiẾu quyỀn], ぎけつけん - [議決権]...
  • Quyền cai trị

    てんか - [天下], thời kì Đảng cộng hòa nắm quyền cai trị /thống trị: 共和党天下の時代, trở thành người thống trị...
  • Quyền chi phối

    しはいけん - [支配権]
  • Quyền cho thuê

    ちんしゃくけん - [賃借権] - [nhẪm tÁ quyỀn], kinh doanh quyền cho thuê: 賃借権の売買, mất quyền cho thuê ~: ~の賃借権を失う
  • Quyền chuyên chế

    せんせいけん - [専制権]
  • Quyền chấp chính

    しっけん - [執権], chính trị nhiếp chính: 執権政治
  • Quyền chọn bán

    はんばいせんたくけん - [販売選択権]
  • Quyền chọn mua

    とっけいつきかい - [特恵付買], とっけいつきかい - [特恵付買い], こうにゅうせんたくけん - [購入選択権], category...
  • Quyền chọn mua hay bán cổ phiếu

    オプション, category : 取引(売買), explanation : オプションとは、何かをする『権利』のことである。基本型としては、コール・オプション(call...
  • Quyền chức

    しょっけん - [職権]
  • Quyền con người

    じんけん - [人権]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top