Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quyền cai trị

n

てんか - [天下]
thời kì Đảng cộng hòa nắm quyền cai trị /thống trị: 共和党天下の時代
trở thành người thống trị vương quốc: 天下の主となる

Xem thêm các từ khác

  • Quyền chi phối

    しはいけん - [支配権]
  • Quyền cho thuê

    ちんしゃくけん - [賃借権] - [nhẪm tÁ quyỀn], kinh doanh quyền cho thuê: 賃借権の売買, mất quyền cho thuê ~: ~の賃借権を失う
  • Quyền chuyên chế

    せんせいけん - [専制権]
  • Quyền chấp chính

    しっけん - [執権], chính trị nhiếp chính: 執権政治
  • Quyền chọn bán

    はんばいせんたくけん - [販売選択権]
  • Quyền chọn mua

    とっけいつきかい - [特恵付買], とっけいつきかい - [特恵付買い], こうにゅうせんたくけん - [購入選択権], category...
  • Quyền chọn mua hay bán cổ phiếu

    オプション, category : 取引(売買), explanation : オプションとは、何かをする『権利』のことである。基本型としては、コール・オプション(call...
  • Quyền chức

    しょっけん - [職権]
  • Quyền con người

    じんけん - [人権]
  • Quyền công dân

    こうみんけん - [公民権] - [cÔng dÂn quyỀn], こうけん - [公権] - [cÔng quyỀn], quyền công dân thành phố: 都市公民権, phát...
  • Quyền cư trú

    きょじゅうけん - [居住権]
  • Quyền cảnh sát

    けいさつけん - [警察権]
  • Quyền cầm cố

    ていとうけん - [抵当権] - [ĐỂ ĐƯƠng quyỀn], hủy bỏ quyền cầm cố: 抵当権を消滅する, dàn xếp một sự thế nợ/sắp...
  • Quyền của cổ đông thiểu số

    しょうすうかぶぬしけん - [少数株主権], category : 株式, explanation : 株主の権利のうち、一定以上の議決権を持った株主だけが行使をすることができる権利のことをいう。///株主提案権、取締役・監査役の解任を求める権利、帳簿閲覧権などが少数株主権であり、少数株主権はどれも共益権である。,...
  • Quyền dân tộc tự quyết

    みんぞくじけつけん - [民族自決権]
  • Quyền dùng bằng sáng chế

    とっきょけん - [特許権]
  • Quyền dùng sáng chế

    とっきょけん - [特許権]
  • Quyền ghi

    かきこみきょか - [書き込み許可]
  • Quyền giao chiến

    こうせんけん - [交戦権] - [giao chiẾn quyỀn], điều khoản ghi rõ việc bãi bỏ quyền tham chiến (quyền giao chiến): 交戦権の放棄を明記した条項,...
  • Quyền hành

    けんりょくこうし - [権力行使], けんい - [権威], quyền hành sử dụng trang web: ウェブデザインの権威, quyền hành sử...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top