Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quyền hành

n

けんりょくこうし - [権力行使]
けんい - [権威]
quyền hành sử dụng trang Web: ウェブデザインの権威
quyền hành sử dụng mọi lúc mọi nơi: いつでもどこでも通用する権威
quyền hành của vua: 王の権威

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top