Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Rađa

Mục lục

n

でんぱたんちき - [電波探知機] - [ĐIỆN BA THÁM TRI CƠ]
でんぱたんちき - [電波探知器] - [ĐIỆN BA THÁM TRI KHÍ]
でんたん - [電探] - [ĐIỆN THÁM]

Kỹ thuật

レーダ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top