Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự đói

Mục lục

n

ハングリー
ハンガー
くうふく - [空腹]
đang đói bụng: 空腹でいる
nếu để bụng đói cả ngày thì người sẽ bủn rủn, cử động sẽ chậm chạp, lờ đờ: 丸一日空腹でいると、病的な眠気に襲われたり、動きが鈍くなったりすることがある
tôi không đói: 空腹ではない
trông có vẻ tái xanh vì đói: 空腹で今にも気絶しそうだ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top