Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự cáu giận

n

りっぷく - [立腹]
Nổi giận về cách đối đãi thời kỳ đầu đối với những người đã hy sinh.: 犠牲者たちに対する初期対応に立腹する
Anh ta cứ động hỏi là nổi cáu.: 彼は質問されると立腹する[腹を立てる]。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top