Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự câu thúc

Mục lục

n

こうそく - [拘束]
こうきん - [拘禁] - [CÂU CẤM]
きづまり - [気詰まり]
きがね - [気兼ね]

Xem thêm các từ khác

  • Sự câu trộm điện

    とうでん - [盗電] - [ĐẠo ĐiỆn], người câu trộm điện: 盗電ユーザー
  • Sự cãi

    そうぎ - [争議]
  • Sự cãi cọ

    こうろん - [口論], けんか - [喧嘩], cãi cọc nhau về giá của ~: ~の価格をめぐる口論, cãi cọ nhau một chút: ちょっとした口論,...
  • Sự cãi lại

    くちごたえ - [口答え], cả gan cãi lại: ふてぶてしい口答え, cãi lại cấp trên một cách xấc xược: 上司に対する生意気な口答え,...
  • Sự cãi nhau

    こうろん - [口論], くちげんか - [口喧嘩] - [khẨu huyÊn hoa], くちげんか - [口げんか] - [khẨu], くちけんか - [口喧嘩]...
  • Sự cãi nhau của những người yêu nhau

    ちわげんか - [痴話喧嘩] - [si thoẠi huyÊn hoa]
  • Sự cãi nhau giữa vợ chồng

    ふうふげんか - [夫婦喧嘩] - [phu phỤ huyÊn hoa]
  • Sự cãi vã

    くちげんか - [口げんか] - [khẨu], cãi vã (cãi nhau) om sòm: おおっぴらの口げんか, cãi nhau (đấu khẩu, cãi vã) đinh tai...
  • Sự còn lại

    ざいりゅう - [在留]
  • Sự còn đủ

    ゆとり
  • Sự có biết đến

    こころあたり - [心当たり]
  • Sự có bệnh

    やまい - [病], kiệt quệ vì bệnh nặng/ ngã trọng bệnh/ lâm trọng bệnh: 重い病に倒れる, lo lắng là mầm mống của bệnh...
  • Sự có chửa

    にんしん - [妊娠]
  • Sự có chỗ đứng vững chắc

    ていちゃく - [定着]
  • Sự có cùng suy nghĩ

    どうかん - [同感], tôi có cùng suy nghĩ là giáo dục ở trường học hiện nay không tốt.: 学校教育がうまくいっていないとよく言われるが同感がある。
  • Sự có cảm tình

    あいそ - [愛想]
  • Sự có da có thịt

    にくづきのよい - [肉付きのよい]
  • Sự có hay không có

    うむ - [有無], không kể có kinh nghiệm hay không: 経験の有無は問わない, phụ thuộc vào có chứng minh hay không: 証明書の有無によって
  • Sự có hiệu quả

    ゆうこう - [有効], はっこう - [発効], sử dụng có hiệu quả...: ...を効果に使います
  • Sự có hại

    ゆうがい - [有害], あくしつ - [悪質]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top