- Từ điển Việt - Nhật
Sự cải tạo (đất)
n, exp
かんたく - [干拓]
Xem thêm các từ khác
-
Sự cải tạo đất đai
とちかいりょう - [土地改良] - [thỔ ĐỊa cẢi lƯƠng], hiệp hội cải tạo đất đai ở nhật bản: (社)土地改良建設協会,... -
Sự cải tổ
こうせい - [更生], かいはい - [改廃] - [cẢi phẾ], イノベーション, mong muốn sự cải tổ của (cái gì đó): ~の改廃を要望する -
Sự cải tổ lại tổ chức
さいへんせい - [再編成] -
Sự cải đạo
かいしゅう - [改宗], cải sang đạo thiên chúa giáo: カトリックに改宗する, người mới cải đạo: 新改宗者 -
Sự cảm biến từ xa
リモートセンシング -
Sự cảm giác
けはい - [気配] - [khÍ phỐi], cảm giác như có người ở phòng bên cạnh: 隣室に人の ~ がする。 -
Sự cảm hoá
くんとう - [薫陶], nhận được sự cảm hóa của ai đó: (人)の薫陶を受ける -
Sự cảm khái
こうがい - [慷慨] - [khẢng khÁi], かんがい - [感慨], có cảm khái mới lạ: 新たな感慨がある -
Sự cảm lạnh khi ngủ
ねびえ - [寝冷え], bị cảm lạnh khi ngủ: 寝冷えする -
Sự cảm phục
かんたん - [感嘆], かんしん - [感心], làm cho ai cảm phục: 感嘆させる, làm người khác cảm phục: (人)を感嘆させる,... -
Sự cảm thán
かんたん - [感嘆] -
Sự cảm thông
にんじょう - [人情], どうじょう - [同情], なさけ - [情け] -
Sự cảm thấy
けはい - [気配] - [khÍ phỐi], おもい - [思い] -
Sự cảm thấy bế tắc
ノイローゼ -
Sự cảm thấy thai đạp
たいどう - [胎動] -
Sự cảm tạ
かんしゃ - [感謝], bày tỏ (ý ) lòng cảm tạ đến ~: ~への感謝(の意)を表す, cảm tạ đối với sự rộng lượng... -
Sự cảm động
フィーリング, かんどう - [感動], かんげき - [感激], cảm động sâu sắc: 深い感動, bày tỏ niềm xúc động (cảm động):... -
Sự cảm ơn
かんしゃ - [感謝], おれい - [お礼], bày tỏ (ý ) lòng cảm ơn đến ~: ~への感謝(の意)を表す, bày tỏ lòng cảm ơn... -
Sự cản trở
よくし - [抑止], そし - [阻止], そがい - [阻害], せいし - [制止], さしつかえ - [差し支え], こだわり, ヒッチ, cản trở... -
Sự cản trở tăng tốc
アクセレレーチングレジスタンス
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.