Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự chính cống

n

ほんば - [本場]

Xem thêm các từ khác

  • Sự chính quy

    せいき - [正規]
  • Sự chính thức

    せいしき - [正式], オフィシャル
  • Sự chính trực

    しょうじき - [正直]
  • Sự chính xác

    まこと - [誠], てきちゅう - [的中], てきかく - [適確], たしか - [確か], せいみつ - [精密], せい - [正], げんみつ - [厳密],...
  • Sự chính xác cao

    こうせいど - [高精度] - [cao tinh ĐỘ], vũ khí có độ chính xác cao: 高精度の兵器, Đồng hồ đeo tay có độ chính xác cao:...
  • Sự chính xác của dữ liệu

    でーたのせいど - [データの精度], でーたのたしからしさ - [データの確からしさ], category : マーケティング, category...
  • Sự chính đáng

    せいとう - [正当], ủng hộ ai tự xưng là vị vua chính thức nước anh.: (人)が正当なイギリスの王であるという主張を支持する
  • Sự chói chang

    ぎらぎら, ánh mặt trời phản chiếu chói chang lấp lánh trên mặt nước: 水面に映ったぎらぎらする日光
  • Sự chói lọi

    ビビッド, あざやか - [鮮やか]
  • Sự chói tai

    みみざわり - [耳障り]
  • Sự chóng mặt

    くらくら
  • Sự chôn cất

    まいそう - [埋葬]
  • Sự chôn giấu

    まいぞう - [埋蔵]
  • Sự chùng

    たるみ, だれ, category : ゴム
  • Sự chú giải

    ちゅうしゃく - [注釈], tôi đang tìm một cuốn sách về các tác phẩm của shakespeare có kèm chú giải.: 注釈つきのシェークスピアのテキストを探しています。
  • Sự chú trọng

    じゅうし - [重視], category : 財政
  • Sự chú ý

    ちゅうもく - [注目], ちゅうい - [注意], じもく - [耳目], きくばり - [気配り], cải cách giáo dục trở thành tâm điểm...
  • Sự chú ý cần thiết

    ようちゅうい - [要注意]
  • Sự chú ý của công chúng

    ひとめ - [人目] - [nhÂn mỤc], thu hút sự chú ý của công chúng: 人目につく, tránh sự chú ý của công chúng: 人目を避ける
  • Sự chú ý khi thao tác

    とりあつかいちゅうい - [取扱注意], Đồ dễ vỡ! cẩn thận khi sử dụng: 割れ物につき取扱注意、易損品
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top