Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự lỗ

n

けっそん - [欠損]

Xem thêm các từ khác

  • Sự lố lăng

    こっけい - [滑稽]
  • Sự mang

    もち - [持ち]
  • Sự minh họa

    えず - [絵図] - [hỘi ĐỒ], biểu đồ minh hoạ: 絵図表
  • Sự mã hóa

    コードか - [コード化]
  • Sự mượn

    はいしゃく - [拝借], かり - [借り]
  • Sự mời

    もてなし - [持て成し], しょうたい - [招待], さそい - [誘い] - [dỤ], được mời dự tiệc trà: 茶菓の持て成しを受ける
  • Sự mở

    こうぜん - [公然], オープニング
  • Sự mở mang

    しゅうれん - [修練]
  • Sự mổ

    しゅじゅつ - [手術]
  • Sự mới

    ニュー, あらた - [新た], chúng ta đang tạo ra những cái mới mà vẫn sử dụng đá.: 石にこだわりながらも新たなものを作り上げようとしている,...
  • Sự nghiêm chỉnh

    マジ, ほんき - [本気], ちゃんと, しんけん - [真剣]
  • Sự ngâm

    ろうどく - [朗読], ソーキング
  • Sự ngắt

    ちゅうぜつ - [中絶], カットオフ, ブレーク, リリース
  • Sự nhanh nhậy

    きびん - [機敏]
  • Sự nhiễu

    トラブル, かんしょう - [干渉]
  • Sự nhăn

    コルゲーション, しわ
  • Sự nhũ hóa

    にゅうか - [乳化] - [nhŨ hÓa]
  • Sự nhảy

    スキップ
  • Sự nhầm

    あやまり - [誤り]
  • Sự nhận

    りょうしゅう - [領収]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top