Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự minh họa bằng đồ thị

n, exp

グラフィックス
グラフィック
biểu tượng minh họa bằng đồ thị: グラフィック・シンボル
nổi danh bởi khả năng đồ họa (minh họa bằng đồ thị, tranh ảnh) tuyệt vời: 見事なグラフィックで定評がある

Xem thêm các từ khác

  • Sự minh xác

    めいかく - [明確]
  • Sự miêu tả

    じょじゅつ - [叙述], けいよう - [形容], sự miêu tả sinh động: 生き生きとした叙述, sự miêu tả cụ thể: 具体的な叙述,...
  • Sự miêu tả nội tâm

    ないめんびょうしゃ - [内面描写] - [nỘi diỆn miÊu tẢ]
  • Sự miêu tả sai

    さしょう - [詐称]
  • Sự miêu tả tâm lý

    しんりびょうしゃ - [心理描写]
  • Sự miêu tả tự nhiên

    しぜんびょうしゃ - [自然描写]
  • Sự miệt mài

    むちゅう - [夢中], ぼつにゅう - [没入], せんねん - [専念], うっとり, người thanh niên miệt mài suy ngẫm về chủ đề...
  • Sự miệt thị

    けいべつ - [軽蔑], sự miệt thị độc ác: ひどい軽蔑
  • Sự miễn

    めんじょ - [免除]
  • Sự miễn chức

    めんしょく - [免職], かいしょく - [解職] - [giẢi chỨc], miễn chức bộ trưởng: 大臣を解職される, bị miễn chức (cách...
  • Sự miễn cưỡng

    ふほんい - [不本意]
  • Sự miễn dịch

    めんえき - [免疫]
  • Sự miễn dịch tích cực

    のうどうめんえき - [能動免疫] - [nĂng ĐỘng miỄn dỊch]
  • Sự miễn giảm

    げんめん - [減免] - [giẢm miỄn], miễn giảm lãi suất: 金利の減免, miễn giảm hình phạt: 刑の減免, miễn giảm thuế tài...
  • Sự miễn nhiệm

    かいしょく - [解職] - [giẢi chỨc], bị miễn nhiệm (cách chức) trước khi hết nhiệm kỳ: 任期満了前に解職される
  • Sự miễn phí

    むりょう - [無料]
  • Sự miễn thuế

    めんぜい - [免税], むぜい - [無税], デューティーフリー, cửa hàng miễn thuế: ~ショップ
  • Sự miễn trách

    めんせき - [免責], むほうしゅう - [無報酬], むしょう - [無償]
  • Sự miễn trừ

    めんじょ - [免除]
  • Sự miễn đi lính

    ちょうへいめんじょ - [徴兵免除] - [trƯng binh miỄn trỪ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top