- Từ điển Việt - Nhật
Sự phân bổ
Mục lục |
n
シェアリング
おすそわけ - [お裾分け]
- phân bổ cái gì cho ai: (人)にお裾分けする
- phân bổ cái gì: ~のお裾分けをする
Kinh tế
じゅうとう - [充当]
- Category: 財政
Xem thêm các từ khác
-
Sự phân đoạn
フラグメンテーション, せつだん - [切断], セグメンテーション, ぶんべつ - [分別], ぶんりゅう - [分留] -
Sự phóng hỏa
ほうか - [放火] -
Sự phạt
ペナルティー, ばつ - [罰], ばち - [罰], ちょうかい - [懲戒], しょぶん - [処分], しょばつ - [処罰], các bậc phụ huynh... -
Sự phản công
はんこう - [反攻] - [phẢn cÔng], リアクション -
Sự phủ
オーバラップ, コーチング -
Sự quăn
カーリング -
Sự rèn
ハマリング, ピーニング, フォージング, explanation : 連続打撃により表面に塑性変形を与えること。 -
Sự rút xương
ほねぬき - [骨抜き] -
Sự rạn
クレイジング -
Sự rắn
こうしつ - [硬質] -
Sự rền rĩ
うなり - [唸り] - [niỆm] -
Sự rỗ
ピッチング -
Sự sẩy thai
にんしんちゅうぜつ - [妊娠中絶], だたい - [堕胎], tôi hoàn toàn phản đối việc phá thai nhằm hạn chế sinh đẻ.: バース・コントロールのための堕胎には絶対反対だ,... -
Sự theo đuổi
たんきゅう - [探究], たんきゅう - [探求], じゅうじ - [従事], họ tiếp tục theo đuổi những ý tưởng khác liên quan đến... -
Sự thiếu
ふってい - [払底], けつぼう - [欠乏], けつじょ - [欠如], thiếu nhân tài: 人材の払底, thiếu thốn hai mặt a và b: aとbの両方の欠乏,... -
Sự thoái hóa
れっか - [劣化] -
Sự thành thực
じつ - [実] -
Sự thú nhận
はくじょう - [白状], こくはく - [告白], thú nhận tội ác: 罪を告白する -
Sự thăm quan
かんこう - [観光], tham quan luân đôn: ロンドン観光, tham quan hướng về thiên nhiên: 自然に親しむ観光 -
Sự thắt
ネッキング
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.