Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự trực thuộc

n

ちょっかつ - [直轄]
Công ty trực thuộc Bộ Xây dựng: 建設省の直轄会社
ちょくぞく - [直属] - [TRỰC THUỘC]
thiết lập một ủy ban trực thuộc tổng thống: 大統領直属の委員会を設置する
xây dựng một đội ngũ chiến lược quốc gia trực thuộc thủ tướng: 首相直属の国家戦略スタッフを創設する

Xem thêm các từ khác

  • Sự trực tiếp

    ダイレクト, sự gửi quảng cáo trực tiếp đến khách hàng: ~ メール
  • Sự trực tuyến

    オンライン, hệ thống xử lý thông tin trực tuyến bằng mạng máy vi tính nối mạng (hệ thống đặt vé máy bay, tàu điện...):...
  • Sự trực tính

    ろこつ - [露骨], có trang web mà mọi người đưa lên đó những bức ảnh thực nhất về giới tính: 人々が性的に露骨な写真を載せているウェブサイトがある,...
  • Sự trực đêm

    ねずのばん - [寝ずの番] - [tẨm phiÊn], とまりばん - [泊まり番] - [bẠc phiÊn], trực đêm: 寝ずの番をする, trực liên...
  • Sự trở lại

    ごいっしん - [ご一新], カムバック, ぎゃくもどり - [逆戻り], sự trở lại lén lút: ひそかなカムバック, quay trở lại...
  • Sự trở lại của mùa xuân

    かいしゅん - [回春] - [hỒi xuÂn]
  • Sự trở lại mốt cũ

    リバイバル
  • Sự trở lại trường học

    ふくがく - [復学] - [phỤc hỌc], trở lại trường học sau khi nghỉ học ~năm: _年間休学して復学する, lý do chính mà...
  • Sự trở mình trong lúc ngủ

    ねがえり - [寝返り], ai mà để bụng rỗng đi ngủ thường ngủ không ngon và hay trở mình.: 空腹で床につく者は、夜通し寝返りうって安らぐことなし。,...
  • Sự trở ngại

    しょうへき - [障壁], さしつかえ - [差支え] - [sai chi], vượt qua sự trở ngại về ngôn ngữ: 言葉の~を乗り越える
  • Sự trở nên hốc hác

    ちょうすい - [凋悴] - [ĐiÊu tỤy]
  • Sự trở nên không còn gì

    だいなし - [台無し], Đừng có bắt ép nó quá. nó đã chán học rồi thì còn biết làm thế nào. chính điều đó sẽ làm...
  • Sự trở nên xấu đi

    あっか - [悪化]
  • Sự trở thành số không

    すいほう - [水泡]
  • Sự trở thành thành viên nội các

    にゅうかく - [入閣] - [nhẬp cÁc]
  • Sự trở thành Đảng viên

    にゅうとう - [入党] - [nhẬp ĐẢng]
  • Sự trở về

    へんかん - [返還], きかん - [帰還], カムバック, かえり - [帰り], sự hồi hương (trở về cố quốc) của dân di cư: 移住者の故国への帰還,...
  • Sự trở về nhà

    ききょう - [帰郷] - [quy hƯƠng], cho phép trở về nhà (hồi hương): 帰郷が許される, ồ, anh biết tôi rõ ra phết nhỉ. hè...
  • Sự trở về nhà sau thời gian tu hành

    げざん - [下山] - [hẠ sƠn]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top