Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự vô nghĩa

n

むいみ - [無意味]
くうそ - [空疎]
nội dung sáo rỗng (vô nghĩa, rỗng tuyếch): 内容の空疎な
thứ vô nghĩa: 空疎なもの
tranh luận vô nghĩa: 空疎な議論
nhắc đi nhắc lại những lời tranh luận sáo rỗng (vô nghĩa): 空疎な議論を繰り返す

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top