- Từ điển Việt - Nhật
Sự vô tri
n
むち - [無知]
Xem thêm các từ khác
-
Sự vô trách nhiệm
むせきにん - [無責任] -
Sự vô trùng
むきん - [無菌] -
Sự vô trật tự
むちつじょ - [無秩序], ふほう - [不法] -
Sự vô tâm
むしん - [無心] -
Sự vô tình
むじょう - [無情], ひじょう - [非情] - [phi tÌnh] -
Sự vô tư
ふへんふとう - [不偏不党], ふへん - [不偏] -
Sự vô tận
とこ - [常] - [thƯỜng] -
Sự vô tội
むじつ - [無実], むざい - [無罪], けっぱく - [潔白], tôi hoàn toàn trong sạch (vô tội): 私は潔白だ -
Sự vô vi
むい - [無為] -
Sự vô vọng
だめ - [駄目], <mẹ chồng> dù chê bai con dâu về việc nấu ăn,việc nhà, con cái ,bạn bè và kiểu tóc mới thì cũng là... -
Sự vô ích
むだ - [無駄], むえき - [無益], とじ - [徒爾] - [ĐỒ nhĨ] -
Sự vô ý
ふずいい - [不随意] - [bẤt tỦy Ý] -
Sự vô ý thức
むいしき - [無意識] -
Sự vô điều kiện
むじょうけん - [無条件], đầu hàng vô điều kiện: 無条件の降伏 -
Sự vô đức
ふとく - [不徳] -
Sự vô địch
ぜつりん - [絶倫] -
Sự vô ơn
ひとでなし - [人で無し] - [nhÂn vÔ], おんしらず - [恩知らず] -
Sự võng xuống
たわみ -
Sự vùi mình
ぼっとう - [没頭], tớ đã vùi đầu vào học tiếng anh khi lần đầu chuyển đến mỹ.: 私は初めてアメリカへ引っ越したとき、英語の勉強に没頭した,... -
Sự vùi đầu
ぼっとう - [没頭], tớ đã vùi đầu vào học tiếng anh khi lần đầu chuyển đến mỹ.: 私は初めてアメリカへ引っ越したとき、英語の勉強に没頭した,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.