Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sinh nở

n

おさん - [お産]
gần lúc sinh nở: お産が近い
sinh nở nhẹ nhàng (dễ dàng): お産が軽い
chết khi đang sinh nở: お産で死ぬ
huấn luyện về cách sinh nở (chuyển dạ): お産の訓練
うみ - [産み] - [SẢN]

Xem thêm các từ khác

  • Sinh phải mổ

    ていおうせっかい - [帝王切開], sinh con bằng phương pháp mổ: 帝王切開で生まれた, trung bình, những đứa trẻ được...
  • Sinh phẩm miễn dịch

    免疫生物学的製剤
  • Sinh phẩm y tế

    生物学的製剤
  • Sinh quán

    しゅっせいち - [出生地]
  • Sinh ra

    はっせいする - [発生する], しょうずる - [生ずる], しょうじる - [生じる], うむ - [生む], うみだす - [生み出す], うまれる...
  • Sinh ra một sự kiện

    イベントをせいせいする - [イベントを生成する]
  • Sinh ra trong gia đình nghèo

    びんぼうにうまれる - [貧乏に生まれる] - [bẦn phẠp sinh]
  • Sinh sôi nảy nở

    せいしょくする - [生殖する], sinh sản bằng dị giao tử.: 異形配偶子によって生殖する, sinh sản bằng phương pháp đẳng...
  • Sinh sản

    せいさん - [生産], せいしょくする - [生殖する], ぞうしょく - [増殖する], sinh sản bằng dị giao tử.: 異形配偶子によって生殖する,...
  • Sinh sản ra

    うみだす - [生み出す], mở ra những cơ hội mới để tiếp tục sự phát triển của~: ~が今後も成長を続けるための新しい可能性を生み出す,...
  • Sinh số ngẫu nhiên

    らんすうせいせい - [乱数生成]
  • Sinh sống

    いきる - [生きる], きょじゅう - [居住], せいかつ - [生活], せいかつする - [生活する]
  • Sinh thiết

    バイオプシー
  • Sinh thái

    せいたい - [生態], エコロジー, エコロジ, cửa hàng sinh thái: エコロジーショップ, mô hình sinh thái công nghiệp: 産業エコロジー・モデル,...
  • Sinh thái học

    エコロジー, エコロジ, tạp chí về sinh thái học: エコロジー雑誌, sinh thái học nhân văn có liên quan đến tương lai của...
  • Sinh trưởng

    せいちょう - [生長]
  • Sinh tố

    ビタミン
  • Sinh tố dứa

    パインジュース
  • Sinh tồn

    いきのこる - [生き残る], rất nhiều các công ty với quy mô nhỏ phải liên doanh để tồn tại.: 小規模な企業は生き残るために合併しなければならないことも多い
  • Sinh viên

    だいがくせい - [大学生], がくもんのと - [学問の徒] - [hỌc vẤn ĐỒ], がくせい - [学生], がくしゅうしゃ - [学習者]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top