Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sung sướng

Mục lục

adj

ほがらか - [朗らか]
ハッピー
たのしい - [楽しい]
こうふく - [幸福]
rất hạnh phúc (sung sướng): 非常に幸福で
こうふく - [幸福]
ありがたい - [有難い]
ありがたい - [有り難い]
có nhiều điều vui sướng: 有り難いことがたくさんある
えつ - [悦]
sếp cười sung sướng khi cấp dưới nịnh khéo: 上司は部下におだてられて悦に入った
おおよろこび - [大喜び]
mong đợi (điều gì đó) trong niềm sung sướng ngập tràn: ~を大喜びで待つ
sung sướng khi nhận được cái gì: ~をもらって大喜びする
かいさい - [快哉] - [KHOÁI TAI]
hét lên sung sướng: 快哉を叫ぶ
かんきする - [歓喜する]
Khi Santa Claus bước vào, tụi trẻ đã rất sung sướng : サンタクロースが入ってくると、子どもたちは歓喜した
たのしむ - [楽しむ]

Xem thêm các từ khác

  • Sung sướng ngập tràn

    うちょうてん - [有頂天], おおよろこび - [大喜び], cô ấy thấy cực kì sung sướng sau khi được nhận việc mới: 新しい仕事が決まったあと、彼女はしばらく有頂天だった,...
  • Sung sướng tột độ

    きょうき - [狂喜], kêu lên trong niềm sung sướng tột độ: 狂喜の叫び声
  • Sung sướng và tai ương

    かふく - [禍福]
  • Sung sức

    ぜんりょく - [全力], きょうりょく - [強力]
  • Sung túc

    じゅうそく - [充足]
  • Sunphat chì

    レッドサルフェート
  • Sunphua

    いおう - [硫黄]
  • SuperMosaic

    スーパーモザイク
  • Sushi cuộn lại trong nori

    てまきずし - [手巻寿司] - [thỦ quyỂn thỌ tƯ]
  • Suy dinh dưỡng

    えいようしっちょう - [栄養失調] - [vinh dƯỠng thẤt ĐiỀu], suy dinh dưỡng ở trẻ em: 子どもの栄養失調, suy dinh dưỡng...
  • Suy diễn

    すいろん - [推論]
  • Suy diễn lùi

    こうほうすいろん - [後方推論]
  • Suy diễn quay lui

    うしろむきすいろん - [後向き推論]
  • Suy diễn tiến

    ぜんぽうすいろん - [前方推論], まえむきすいろん - [前向き推論]
  • Suy giảm

    へる - [減る], ていか - [低下する], げんしょう - [減少する], うすらぐ - [薄らぐ], げんしょう - [減少], げんすい -...
  • Suy luận

    みとおし - [見通し], すいろん - [推論], みとおす - [見通す]
  • Suy nghiệm

    じっけん - [実験]
  • Suy nghĩ

    しあん - [思案], かんがえかた - [考え方], かんがえ - [考え], おもう - [思う], おもい - [思い], かんがえる - [考える],...
  • Suy nghĩ của con người

    にんげんのしこう - [人間の思考] - [nhÂn gian tƯ khẢo], mô phỏng những suy nghĩ của con người.: 人間の思考をシミュレートする,...
  • Suy nghĩ lại

    はんせい - [反省する], ほんいする - [翻意する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top