Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tài liệu giảng dạy

n, exp

きょうざい - [教材]
Tài liệu giảng dạy tốt nhất về ~: ~に関する最良の教材
Tài liệu giảng dạy này quá đắt! Tôi sẽ không mua đâu!: この教材、高過ぎ!買わない!
soạn tài liệu giảng dạy cho học sinh trung học: 高校生用の教材開発をする

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top