Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tài liệu mật

n

きみつしょるい - [機密書類]
Sử dụng tài liệu mật: 機密書類を扱う
Bảo quản tài liệu mật: 機密書類を保管する
Bị khởi tố vì tội trao tài liệu mật ra ngoài : 機密書類引き渡しの罪で告発される

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top