- Từ điển Việt - Nhật
Tín dụng chéo
Kinh tế
スワップ
- Category: 金利・為替
- Explanation: スワップとは2当事者(X,Y)間で、事前に合意された数式にしたがって求められたキャシュフローを、決められた期間において、決められた回数だけ交換する契約である。///交換されるものによって、金利スワップ、通貨スワップやエクイティー・スワップなどと呼ばれる。///これらは、固定であっても変動であってもよい。///金利スワップの最も基本的なものは、プレイン・バニラ・スワップ(Plain Vanilla Swap)と呼ばれる。///これは、同一通貨の固定金利と変動金利との交換である。///一方の当事者Xが契約締結時に決定しておいた想定元本に対して決められた固定金利分を他方の当事者Yに契約期間支払う。///これと同時にYはXに対して同額の想定元本に対して変動金利分を支払う。///基本的に2当事者間での交換がスワップ(広義のスワップ)であるが、交換の回数、一方当事者に権利が付与されているかどうかによって次のように分類される。///まず広義のスワップは交換回数によって、2つにわけられる。複数回交換が行われるケースとただ1回の交換のみのケースである。///前者が狭義のスワップである。後者は契約当事者の一方における権利の有無によって、さらに2つにわけられる。///双方共に権利のないケースであるフューチャーと一方が権利を保有するケースであるオプションに分類される。///通常スワップと呼ばれているのは、上記の分類のなかの狭義のスワップのことである。///オプションを内蔵させたスワップも取引されている。リバース・フローターと呼ばれるスワップが一例で、キャップという金利オプションが内蔵されている。///スワップとオプションを直接組み合わせたものとして、スワップを原資産としたオプションはスワップション(Swaption)と呼ばれる。
Xem thêm các từ khác
-
Tín dụng chấp nhận
ひきうけしんようじょう - [引受信用状], category : 対外貿易 -
Tín dụng chứng từ
にがわせしんよう - [荷為替信用], category : 対外貿易 -
Tín dụng có bảo đảm
たんぽつきしんよう - [担保付信用], category : 対外貿易 -
Tín dụng dài hạn
ちょうきしんよう - [長期信用], ちょうきしんようがし - [長期信用貸し], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Tín dụng dự phòng
すてうり - [捨て売り], よびしんよう - [予備信用], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Tín dụng hãng buôn
しゃないしんよう - [社内信用], category : 対外貿易 -
Tín dụng hủy ngang
とりけしかのうしんようじょう - [取消可能信用状], category : 対外貿易 -
Tín dụng không bảo đảm
くりーんしんようじょう - [クリーン信用状], てがたかいとりぎんこうむしていしんようじょう - [手形買取銀行無指定信用状],... -
Tín dụng không hủy ngang
とりけしふのうしんようじょう - [取消不能信用状], category : 対外貿易 -
Tín dụng không kỳ hạn
むきげんしんようじょう - [無期限信用状], category : 対外貿易 -
Tín dụng kỹ thuật
ふりこしきそうごしんよう - [振子敷相互信用], category : 対外貿易 -
Tín dụng ngoại hối hỗ huệ (giữa các ngân hàng trung ương)
スワップ, category : 金利・為替, explanation : スワップとは2当事者(x,y)間で、事前に合意された数式にしたがって求められたキャシュフローを、決められた期間において、決められた回数だけ交換する契約である。///交換されるものによって、金利スワップ、通貨スワップやエクイティー・スワップなどと呼ばれる。///これらは、固定であっても変動であってもよい。///金利スワップの最も基本的なものは、プレイン・バニラ・スワップ(plain... -
Tín dụng ngoại thương
ぼうえきしんよう - [貿易信用], category : 対外貿易 -
Tín dụng ngân hàng
ぎんこうしんよう - [銀行信用] -
Tín dụng người bán
うりぬししんよう - [売主信用], きょうきゅうしんようじょう - [供給信用状] -
Tín dụng ngắn hạn
たんきしんよう - [短期信用], たんきしんようがし - [短期信用貸し], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Tín dụng nhà nước
こっかしんよう - [国家信用], せいふしんよう - [政府信用], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Tín dụng nhập khẩu
ゆにゅうしんようじょう - [輸入信用状], category : 対外貿易 -
Tín dụng nước ngoài
がいこくしんよう - [外国信用] -
Tín dụng thương nghiệp
しょうぎょうしんよう - [商業信用], category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.