Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tính mềm

Mục lục

n

かそせい - [可塑性]
độ mềm của đất trồng: 土壌の可塑

Kỹ thuật

えんせい - [延性]
Explanation: 金属に大きな力を加えたとき、その力を除いても金属は元の形に戻らなくなる。このような性質のことをいう。
コンプライアンス
そせい - [塑性]
Explanation: 金属に力を加えて大きく曲げ、力を除いたときもとに戻らなくなる性質。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top